--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ presidential term chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghiêm nghị
:
Having a firm sense of decorum, grave
+
oan khuất
:
(cũ)Gross injustice
+
loan-society
:
hội chơi họ
+
dog's breakfast
:
công việc hỗn độn, bừa bãithey made a real dog's breakfast of that jobHọ đã làm xáo trộn công việc
+
đào sâu
:
(nghiã bóng) Examine thoroughly (a question)